Cập nhật lần cuối ngày: 14/11/2023
Áp suất là một đại lượng quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý đến kỹ thuật và cả y học. Để tính toán áp suất, ta cần biết một số thông số quan trọng như lực, diện tích, và đơn vị áp suất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức tính áp suất và cách tính áp suất sao cho đơn giản nhất, mời các bạn cùng theo dõi với mình nhé!
Định nghĩa áp suất
Áp suất là một đại lượng vật lý thể hiện lực tác động lên một diện tích nhất định. Nó được tính bằng cách chia lực đó cho diện tích mà nó tác động lên. Áp suất được đo bằng đơn vị Pascals (Pa), tương đương với một Newton trên một mét vuông.
Áp suất được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật đến y học và thậm chí trong đời sống hàng ngày, như áp suất của lốp xe hoặc áp suất của một chai nước đóng kín. Áp suất cũng được sử dụng để đo lượng khí hoặc chất lỏng được nén trong một không gian nhất định và được hiển thị thông qua đồng hồ đo áp suất.
Đơn vị đo áp suất
Đơn vị đo áp suất chuẩn quốc tế là Pascal (Pa), được định nghĩa là một newton trên một mét vuông. Tuy nhiên, còn nhiều đơn vị đo áp suất khác được sử dụng phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Một số đơn vị đo áp suất phổ biến bao gồm:
- Bar: đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, cũng tương đương với 100000 Pa.
- Psi (pounds per square inch): đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và trong việc đo áp suất của khí trong các thiết bị điện tử, máy bơm… Một psi tương đương với khoảng 6894,8 Pa.
- mmHg (milimet thủy ngân): đơn vị này thường được sử dụng trong y học, để đo áp lực máu. Một mmHg tương đương với 133,322 Pa.
Ngoài ra, còn nhiều đơn vị khác được sử dụng phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhưng các đơn vị này thường được chuyển đổi sang đơn vị pascal để có thể so sánh và tính toán dễ dàng hơn.
Các công thức tình áp suất hiện nay
Trên thị trường chúng ta có thể bắt gặp được vô vàn công thức tính áp suất, với mỗi công thức được sử dụng đối với mỗi lĩnh vực khác nhau. Sau đây, mời các bạn cùng theo chân mình tìm hiểu sâu hơn từng công thức tính áp suất nhé.
Công thức tính áp suất chất rắn
Công thức tính áp suất của chất rắn có thể được tính bằng công thức sau:
Trong đó:
- P là áp suất của chất rắn, tính bằng Pa (Pascal)
- F là lực tác động lên chất rắn, tính bằng N (Newton)
- S là diện tích mặt phẳng vuông của chất rắn, tính bằng m² (mét vuông)
Công thức trên cho biết rằng áp suất của chất rắn tỉ lệ thuận với lực tác động lên chất rắn và tỉ lệ nghịch với diện tích mặt phẳng vuông của chất rắn. Nếu lực tác động lớn hơn, áp suất cũng sẽ lớn hơn, và nếu diện tích mặt phẳng vuông nhỏ hơn, áp suất cũng sẽ lớn hơn.
Công thức tính áp suất này này thường được áp dụng trong các bài toán liên quan đến áp suất trong cơ học vật rắn. Ví dụ như tính áp suất trong các bề mặt tiếp xúc, tính áp suất trên các vật dẹt, tính áp suất trong các hệ thống máy móc và công nghiệp.
Công thức tính áp suất chất lỏng
Công thức tính áp suất của chất lỏng được tính bằng công thức sau:
P = ρ.g.h
Trong đó:
- P là áp suất của chất lỏng, tính bằng Pascal ( Pa )
- ρ là khối lượng riêng của chất lỏng, tính bằng kilogram trên mét khối ( kg/m³)
- g là gia tốc trọng trường, bằng mét trên giây bình phương (9,81 m/s²)
- h là độ cao của mặt nước so với điểm đo áp suất, tính bằng mét (m)
Công thức trên cho biết rằng áp suất của chất lỏng tỉ lệ thuận với khối lượng riêng của chất lỏng, gia tốc trọng trường và độ cao của mặt nước so với điểm đo áp suất. Nếu khối lượng riêng của chất lỏng lớn hơn, áp suất cũng sẽ lớn hơn, và nếu độ cao của mặt nước so với điểm đo áp suất lớn hơn, áp suất cũng sẽ lớn hơn.
Công thức tính áp suất chất khí
Công thức tính áp suất của chất khí có thể tính bằng công thức sau:
P = nRT/V
Trong đó:
- P là áp suất của chất khí, tính bằng Pa (Pascal)
- n là số mol của chất khí
- R là hằng số khí lý tưởng, có giá trị là 8.31 J/(mol.K)
- T là nhiệt độ của chất khí, tính bằng độ K (Kelvin)
- V là thể tích của chất khí, tính bằng m³ (mét khối)
Công thức này được sử dụng để tính áp suất của chất khí trong các điều kiện khác nhau, như trong bình chứa, trong ống dẫn, trong các thiết bị nén khí,…. Chú ý rằng, công thức này chỉ áp dụng cho chất khí lý tưởng, tức là chất khí mà không có tương tác giữa các phân tử và không có thể tích riêng.
Công thức tính áp suất thẩm thấu
Áp suất thẩm thấu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, địa môi trường, kỹ thuật mỏ và dầu khí để tính toán áp suất trong các lớp đất và đá có khả năng thẩm thấu.
Công thức tính áp suất thẩm thấu như sau:
ΔP = (Q.μ) / (A.h)
Trong đó:
- ΔP là áp suất thẩm thấu đơn vị là Pa.
- Q là lưu lượng chất lỏng thẩm thấu đơn vị là m3/s.
- μ là độ nhớt của chất lỏng thẩm thấu đơn vị là Pa.s.
- A là diện tích mặt cắt ngang của vỉa đất hoặc đá, đơn vị là m2.
- h là độ dày của vỉa đất hoặc đá, đơn vị là m.
Công thức tính áp suất này chỉ áp dụng cho các trường hợp thẩm thấu theo hướng đứng, trong đó lực hấp thẩm thấu không ảnh hưởng đến kết quả tính toán.
Công thức tính áp suất dư
Công thức tính áp suất dư được tính bằng công thức sau:
Pd = P – Patm
Trong đó:
- Pd là áp suất dư (đơn vị: Pa)
- P là áp suất chất lỏng hoặc khí (đơn vị: Pa)
- Patm là áp suất khí quyển (đơn vị: Pa)
Công thức tính áp suất trên áp dụng cho trường hợp áp suất của chất lỏng hoặc khí lớn hơn áp suất khí quyển. Nếu áp suất chất lỏng hoặc khí nhỏ hơn áp suất khí quyển, thì áp suất dư sẽ là số âm.
Công thức tính áp suất riêng phần
Công thức tính áp suất riêng phần của một chất trong một hỗn hợp khí có thể được biểu diễn như sau:
Pv = Xv * P
Trong đó:
- Pv là áp suất riêng phần của chất (đơn vị: Pa)
- Xv là nồng độ riêng phần của chất (đơn vị: không đơn vị)
- P là áp suất của hỗn hợp khí (đơn vị: Pa)
Công thức tính áp suất này cho biết áp suất riêng phần của một chất trong một hỗn hợp khí được tính bằng tích của nồng độ riêng phần của chất đó với áp suất của hỗn hợp khí đó.
Có thể thấy rằng áp suất riêng phần của một chất phụ thuộc vào nồng độ riêng phần của chất đó và áp suất của hỗn hợp khí. Áp suất riêng phần thường được sử dụng để xác định độ bay hơi và các tính chất vật lý khác của các chất trong môi trường khí.
Công thức tính áp suất tuyệt đối
Công thức tính áp suất tuyệt đối là:
P = P₀ + ρgh
Trong đó:
- P: Áp suất tuyệt đối, tính bằng đơn vị Pa (Pascal)
- P₀: Áp suất khí quyển, khoảng 101325 Pa
- ρ: Khối lượng riêng của chất lỏng hoặc khí, tính bằng đơn vị kg/m³
- g: Gia tốc trọng trường, khoảng 9.81 m/s² (tại mặt đất)
- h: Độ cao của vật chứa chất lỏng hoặc khí so với mặt đất, tính bằng đơn vị mét (m)
Công thức tính áp suất trên đây được sử dụng để tính áp suất tuyệt đối của chất khí hoặc chất lỏng ở một điểm trong không gian. Áp suất tuyệt đối được tính bằng cách cộng thêm áp suất khí quyển tại mực nước biển và áp suất do độ cao tác động lên chất khí hoặc chất lỏng.
Công thức áp suất thủy tĩnh
Công thức tính áp suất thủy tĩnh được tính bằng công thức sau: P = ρ * g * h
Trong đó:
- P là áp suất thủy tĩnh (đơn vị: Pa)
- ρ là khối lượng riêng của chất lỏng (đơn vị: kg/m^3)
- g là gia tốc trọng trường (đơn vị: m/s^2)
- h là độ cao so với mặt nước biển (đơn vị: m)
Công thức tính áp suất này áp dụng cho chất lỏng không nén được và không động lực học. Nếu chất lỏng bị nén hoặc chuyển động thì cần sử dụng các công thức khác để tính toán áp suất.
Hướng dẫn điều chỉnh áp suất
Trong quá trình làm việc chúng ta có thể tự điều chỉnh áp suất sao cho đúng với yêu cầu sử dụng của mình. Để có thể điều chỉnh được áp suất một cách đơn giản nhất, các bạn có thể tham khảo qua một số cách hướng dẫn dưới đây.
Hướng dẫn tăng áp suất
Việc tăng áp suất cần được thực hiện đúng cách và an toàn để tránh gây nguy hiểm cho người và thiết bị. Dưới đây là một số hướng dẫn chung để tăng áp suất:
- Kiểm tra van và đường ống: Trước khi tăng áp suất, cần kiểm tra van và đường ống để đảm bảo chúng hoạt động bình thường và không bị rò rỉ. Nếu có vấn đề, cần sửa chữa trước khi tiếp tục.
- Sử dụng bơm tăng áp: Sử dụng bơm tăng áp để tăng áp suất trong đường ống. Nếu không có bơm tăng áp, có thể sử dụng bơm bình thường để tăng áp suất, nhưng cần đảm bảo không tăng quá cao để tránh gây hư hỏng cho thiết bị và đường ống.
- Tắt van đầu vào: Trong quá trình tăng áp suất, cần tắt van đầu vào để đảm bảo áp suất được tập trung vào đường ống và thiết bị.
- Theo dõi áp suất: Khi tăng áp suất, cần theo dõi áp suất để đảm bảo không tăng quá cao. Nếu áp suất quá cao, có thể dẫn đến hư hỏng và nguy hiểm cho người và thiết bị.
- Giảm áp suất dần: Khi đã đạt được áp suất mong muốn, cần giảm áp suất dần để tránh gây hư hỏng cho thiết bị và đường ống.
Lưu ý rằng việc tăng áp suất cần được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm và được đào tạo. Nếu không có kinh nghiệm, nên nhờ đến người có kinh nghiệm để thực hiện để tránh gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
Hướng dẫn giảm áp suất
Việc giảm áp suất phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra áp suất cao và mục đích sử dụng cho việc cần giảm áp suất. Dưới đây là một số cách giảm áp suất:
- Sử dụng van giảm áp: Van giảm áp là một thiết bị giảm áp suất đơn giản, được sử dụng để giảm áp suất của chất lỏng hoặc khí khi chúng đi qua. Thiết bị này có thể được sử dụng để giảm áp suất trong hệ thống đường ống.
- Sử dụng bơm chân không: Bơm chân không là một thiết bị được sử dụng để tạo ra áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. Khi sử dụng bơm chân không, khí trong hệ thống sẽ được hút ra và áp suất giảm đi.
- Giảm lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống: Khi giảm lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống, áp suất cũng sẽ giảm. Điều này có thể được đạt được bằng cách tháo ròn hoặc van xả hơi để xả bớt chất lỏng hoặc khí.
- Điều chỉnh van và cửa: Việc điều chỉnh van và cửa trong hệ thống có thể giảm áp suất. Bằng cách điều chỉnh van và cửa, lượng chất lỏng hoặc khí trong hệ thống có thể được kiểm soát và áp suất có thể giảm.
- Điều chỉnh nhiệt độ: Khi nhiệt độ của chất lỏng hoặc khí giảm xuống, áp suất cũng sẽ giảm. Việc điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống có thể giảm áp suất.
Một số thiết bị được sử dụng để đo áp suất
Có nhiều thiết bị được sử dụng để đo áp suất trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thiết bị phổ biến được sử dụng để đo áp suất:
- Đồng hồ áp suất: Đây là thiết bị đo áp suất phổ biến nhất và dễ sử dụng. Nó có thể được sử dụng để đo áp suất chất lỏng hoặc khí.
- Bộ cảm biến áp suất: Đây là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để đo áp suất trong các ứng dụng công nghiệp hoặc y tế.
- Cảm biến màng: Đây là một thiết bị được sử dụng để đo áp suất trong các ứng dụng y tế và khoa học.
- Cân áp suất: Đây là một thiết bị đo áp suất được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để đo áp suất chất lỏng hoặc khí.
- Máy đo áp suất khí: Đây là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để đo áp suất khí trong các ứng dụng công nghiệp hoặc y tế.
- Cảm biến áp suất điện tử: Đây là một thiết bị đo áp suất hiện đại và chính xác được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.
Các thiết bị đo áp suất này có thể được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau và độ chính xác và độ tin cậy của chúng cũng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Thông qua bài viết trên đây, chúng tôi hy vọng rằng sẽ giúp các bạn phần nào có thể hiểu được áp suất là gì? Công thức tính áp suất như thế nào? và cách tính áp suất của từng lĩnh vực khác nhau. Khi chúng ta đã nắm chắc được các công thức tính áp suất, qua đó chúng ta có thể áp dụng vào thực tế cũng như có thể dễ dàng lựa chọn những dụng cụ, thiết bị đo áp suất để phục vụ cho nhu cầu của mình.
Nếu như các bạn đang có nhu cầu sử dụng một số thiết bị để phục vụ cho công việc đo áp suất, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tư vấn nhiệt tình nhất đến từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi.