Cập nhật lần cuối ngày: 14/11/2023
Công tắc áp suất là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển và bảo vệ của các thiết bị công nghiệp, nhà máy sản xuất và các thiết bị cơ khí khác. Nó được sử dụng để giám sát và kiểm soát áp suất trong hệ thống và đưa ra tín hiệu điều khiển khi áp suất đạt đến một mức độ nhất định.
Vậy thì công tắc áp suất là gì? Trong viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái nhiệm, các ứng dụng, cách thức hoạt động cũng như những điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo trì chúng.
Giới thiệu chung về công tắc áp suất
Công tắc áp suất còn gọi là Rơ le áp suất, là một thiết bị cơ khí điện tử được sử dụng để giám sát và kiểm soát áp suất trong hệ thống và đưa ra tín hiệu điều khiển khi áp suất đạt đến một mức độ nhất định. Nó là một trong những thành phần quan trọng trong các hệ thống điều khiển và bảo vệ của các thiết bị công nghiệp, nhà máy sản xuất và các thiết bị cơ khí khác.
Được thiết kế để có thể đáp ứng các yêu cầu khác nhau về áp suất và môi trường, và có thể được sử dụng trong nhiều loại hệ thống khác nhau. Loại thiết bị này thường được kết nối đến các thiết bị điện tử như bộ điều khiển PLC hoặc bộ điều khiển đa chức năng để điều khiển các hệ thống và cung cấp thông tin về áp suất cho các thiết bị khác.
Ký hiệu công tắc áp suất là gì
Ký hiệu công tắc áp suất thường được đặt tên theo các tiêu chuẩn của ngành công nghiệp và thường bao gồm các ký hiệu để chỉ áp suất đo được, các loại chức năng và tín hiệu ra. Một số ký hiệu phổ biến của dòng thiết bị này đó là:
- PS: Ký hiệu cho “pressure switch” – công tắc áp suất
- P: Ký hiệu cho áp suất
- M: Ký hiệu cho “micro” – chỉ số kích thước nhỏ
- H: Ký hiệu cho “high” – chỉ số áp suất cao
- L: Ký hiệu cho “low” – chỉ số áp suất thấp
- N: Ký hiệu cho “normally closed” – khi áp suất thấp, công tắc sẽ đóng
- F: Ký hiệu cho “normally open” – khi áp suất thấp, công tắc sẽ mở
Ví dụ, một công tắc áp suất có ký hiệu là PS-M-N-H-P sẽ có kích thước nhỏ, khi áp suất thấp sẽ đóng, có thể đo được áp suất cao và đưa ra tín hiệu về áp suất.
Lợi ích khi sử dụng công tắc áp suất là gì
Công tắc áp suất có nhiều lợi ích quan trọng khi được lắp đặt vào hệ thống, bao gồm:
- Cho phép giám sát áp suất trong hệ thống và đưa ra tín hiệu điều khiển khi áp suất đạt đến mức độ nhất định. Điều này giúp giữ cho áp suất trong hệ thống ổn định và đảm bảo rằng các thiết bị trong hệ thống hoạt động đúng cách.
- Khi áp suất vượt quá mức cho phép, công tắc áp suất sẽ đóng để ngăn chặn các thiết bị trong hệ thống bị hư hỏng. Điều này giúp giảm thiểu các chi phí sửa chữa và thay đổi thiết bị.
- Có khả năng giữ cho áp suất trong hệ thống ổn định giúp tăng hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị trong hệ thống.
- Được sử dụng để đảm bảo an toàn trong một số ứng dụng, ví dụ như giảm áp suất trong hệ thống để tránh sự cố nổ hoặc bùng phát.
- Với cấu tạo đơn giản, nhỏ gọn giúp người sử dụng có thể dễ dàng lắp đặt cũng như bảo trì, thay thế.
Các hệ thống sử dụng công tắc áp suất hiện nay
Công tắc áp suất hiện nay đang được lắp đặt và sử dụng trong nhiều hệ thống khác nhau để giám sát và điều khiển áp suất. Một số hệ thống sử dụng tiêu biểu và phổ biến bao gồm:
- Sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống khí nén, từ máy nén khí đến các đường ống và bình chứa khí nén.
- Được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống thủy lực, bao gồm các thiết bị như bơm thủy lực, van và đường ống.
- Được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống điều hòa không khí, từ máy nén đến các đường ống và bình chứa khí.
- Sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống xử lý nước, bao gồm các thiết bị như bơm nước, van và đường ống.
- Được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống nhiên liệu, bao gồm các thiết bị như bơm nhiên liệu và đường ống.
- Được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống khí đốt, bao gồm các thiết bị như bình chứa khí đốt, van và đường ống.
Ngoài ra, loại thiết bị này còn được sử dụng trong các hệ thống khác như hệ thống phun sương, hệ thống chữa cháy và hệ thống tách dầu.
Cấu tạo và nguyên lý làm việc của công tắc áp suất
Đối với một sản phẩm, một thiết bị công nghiệp nào đó thì việc chúng ta nắm rõ được cấu tạo cũng như nguyên lý làm việc của chúng giúp cho chúng ta có thể hiểu được gần hết về công dụng của thiết bị đó. Đối với công tắc áp suất cũng thế, để có thể hiểu sâu hơn về dòng thiết bị này mời các bạn cùng tham khảo về các bộ phận cấu tạo cũng như nguyên lý làm việc của nó nhé.
Cấu tạo công tắc áp suất
Cấu tạo của công tắc áp suất là gì? Thì đối với loại thiết bị này được cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:
- Thân: Thường là hộp nhựa hoặc kim loại chịu được áp suất và có các cổng kết nối với đường ống hoặc bình chứa.
- Cảm biến: Là bộ phận cảm biến áp suất, thường là bằng thép không gỉ hoặc đồng thau, được đặt trong thân để đo áp suất và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
- Mạch điện: Bao gồm các bộ phận điện tử để xử lý tín hiệu từ cảm biến và điều khiển các thiết bị liên quan đến áp suất như bơm, van, quạt hoặc đèn.
- Nắp đậy: Dùng để che chắn và bảo vệ cảm biến khỏi các tác động từ bên ngoài, giúp nâng cao độ bền và độ chính xác của công tắc áp suất.
- Đầu ra: Thường là đầu nối dạng ống hoặc đầu cắm điện để kết nối với các thiết bị điện hoặc đường ống của hệ thống.
Nguyên lý làm việc công tắc áp suất
Công tắc áp suất làm việc dựa trên nguyên lý cơ học của áp suất. Khi áp suất trong hệ thống vượt quá giá trị cài đặt của công tắc, thì nó sẽ bật ra tín hiệu điện để kích hoạt thiết bị liên quan đến áp suất, ví dụ như bật đèn, bơm hay đóng các thiết bị van công nghiệp.
Cụ thể, khi áp suất trong hệ thống tăng lên, nó sẽ đẩy vào cảm biến áp suất, làm cho thành phần này co lại và chuyển đổi thành tín hiệu điện. Tùy theo kiểu cảm biến áp suất, tín hiệu điện này có thể là một giá trị điện áp, dòng điện hoặc tần số.
Bộ phận điện tử trong rơ le áp suất sẽ xử lý tín hiệu này và so sánh với giá trị cài đặt, nếu giá trị tín hiệu vượt quá giá trị cài đặt thì sẽ kích hoạt mạch điện để bật thiết bị liên quan đến áp suất.
Khi áp suất trong hệ thống giảm xuống, cảm biến áp suất sẽ mở ra và tín hiệu điện sẽ giảm xuống hoặc mất đi. Mạch điện sẽ tiếp tục giám sát giá trị của tín hiệu và kích hoạt mạch điện để tắt thiết bị liên quan đến áp suất nếu giá trị tín hiệu giảm xuống dưới giá trị cài đặt.
Các loại công tắc áp suất phổ biến hiện nay
Đối với mỗi hệ thống, mỗi môi trường hoạt động trên thị trường hiện nay đang được lắp đặt và sử dụng với những thiết bị công tắc áp suất khác nhau. Một số loại công tắc hiện nay đang được sử dụng ưa chuộng trên thị trường mà các bạn có thể biết đến như:
Công tắc áp suất khí nén
Là một loại công tắc được sử dụng trong các hệ thống khí nén với 2 loại công tắc đó là: Công tắc áp suất khí nén đơn và công tắc áp suất khí nén kép. Nó có chức năng đo áp suất và điều khiển hoạt động của các thiết bị trong hệ thống. Các hệ thống khí nén được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất, xây dựng, gia công và lắp ráp.
Quá trình hoạt động của thiết bị này dựa trên nguyên lý đơn giản của áp suất khí. Khi áp suất trong hệ thống khí nén đạt đến một giá trị cài đặt, công tắc sẽ kích hoạt các thiết bị liên quan đến áp suất, như bơm khí, van áp suất, van xả khí hoặc các thiết bị khác.
Công tắc áp suất thủy lực
Là một thiết bị dùng để đo áp suất và điều khiển các thiết bị thủy lực phục vụ sản xuất công nghiệp. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý tương tự như công tắc áp suất khí nén, tuy nhiên nó được thiết kế để làm việc với các hệ thống thủy lực có áp suất cao hơn.
Hệ thống thủy lực là một trong những hệ thống được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp, bao gồm các ứng dụng như bơm thủy lực, máy nén, máy cày và hệ thống cơ khí khác. Khi đó thiết bị này được trang bị vào giúp giám sát và kiểm soát áp suất trong các hệ thống đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.
Công tắc áp suất HS-210
Là một loại rơ le áp suất điện tử được sử dụng để đo và kiểm soát áp suất trong các hệ thống điện, khí nén và các hệ thống khác. Nó được sản xuất bởi hãng Honeywell, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các thiết bị điện tử và cảm biến áp suất trên thế giới.
Đối với loại công tắc áp suất HS-210 có thể đáp ứng được các yêu cầu cao về độ chính xác, độ bền và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng đo áp suất trong phạm vi từ 0 đến 10.000 psi với độ chính xác cao, cho phép giám sát áp suất trong các hệ thống có áp suất cao hoặc áp suất thấp.
Công tắc áp suất Danfoss
Là một loại rơ le áp suất được sản xuất bởi công ty Danfoss, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các thiết bị điện và điện tử trong ngành công nghiệp. Được thiết kế để đo áp suất trong các hệ thống điều hòa không khí, nồi hơi, hệ thống nước và các ứng dụng khác.
Nó có thể được sử dụng để giám sát áp suất đo lường hoặc áp suất điều khiển, và có thể được cấu hình để kích hoạt các thiết bị điện tử khác khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt. Công tắc áp suất Danfoss được sản xuất với nhiều kích cỡ và loại khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các ứng dụng công nghiệp.
Công tắc áp suất nước
Là một thiết bị được sử dụng để đo và kiểm soát áp suất trong các hệ thống nước, được sử dụng để đảm bảo rằng áp suất trong hệ thống nước ở mức an toàn và ổn định. Hiện nay công tắc áp suất nước đang được sử dụng để giám sát áp suất nước trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống tưới tiêu, bể bơi, hồ nước, và các ứng dụng khác.
Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt có thể giúp kích hoạt các thiết bị bảo vệ như bơm nước hoặc van điều khiển áp suất khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt.
Công tắc áp suất chân không
Là một thiết bị được sử dụng để đo áp suất âm (chân không) trong các hệ thống chân không và các ứng dụng tương tự. Nó được sử dụng để giám sát và kiểm soát áp suất chân không trong các hệ thống sản xuất, hệ thống bơm chân không, hệ thống khí nén, hệ thống điều hòa không khí, và nhiều ứng dụng khác.
Với sự đa dạng trong các kích cỡ và kiểu dáng, công tắc áp suất chân không là một trong những thiết bị quan trọng trong các hệ thống chân không và đảm bảo rằng áp suất luôn ở mức an toàn và ổn định.
Công tắc áp suất điện tử
Là một loại rơ le áp suất được sử dụng để đo và giám sát áp suất trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Nó sử dụng cảm biến điện tử để đo áp suất và tạo ra tín hiệu điện tử để truyền tới các thiết bị điều khiển và hiển thị.
Công tắc áp suất điện tử có nhiều ưu điểm so với các loại công tắc áp suất khác, bao gồm độ chính xác cao, độ tin cậy và tuổi thọ dài. Nó cũng cho phép đo áp suất trong các dải áp suất rộng và có thể được cài đặt để đo áp suất tuyến tính hoặc phi tuyến.
> Xem thêm
- Công tắc áp suất Hàn Quốc
- Công tắc áp suất máy rửa xe
Những điều các bạn cần lưu ý về sản phẩm công tắc áp suất
Đối với một thiết bị công nghiệp nào đó chúng ta cũng cần phải nên chú ý vào sản phẩm đó trước khi đưa ra quyết định chọn mua cũng như sử dụng chúng. Công tắc áp suất cũng vậy, tuy đây là một dòng sản phẩm đang được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay nhưng chúng ta cũng cần phải nên chú ý vào một số điều sau.
Cách lựa chọn công tắc áp suất đúng tiêu chuẩn
Việc lựa chọn công tắc áp suất phù hợp với ứng dụng cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thiết bị này:
- Dải áp suất: Đảm bảo rằng công tắc lựa chọn có thể đo áp suất trong dải áp suất yêu cầu của hệ thống.
- Loại áp suất: Xác định loại áp suất mà hệ thống sử dụng, có phải là áp suất chân không, áp suất khí nén, áp suất nước hay áp suất dầu.
- Loại kết nối: Chọn rơ le áp suất với loại kết nối phù hợp với hệ thống. Loại kết nối có thể là ren, bích hoặc mũi tín hiệu.
- Độ chính xác: Xác định độ chính xác yêu cầu của hệ thống để lựa chọn loại công tắc cho phù hợp.
- Nhiệt độ môi trường: Đảm bảo rằng thiết bị này có thể hoạt động trong môi trường với nhiệt độ phù hợp.
- Độ tin cậy: Chọn công tắc áp suất từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Cách lắp đặt công tắc áp suất
Việc lắp đặt công tắc áp suất cần phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách lắp đặt thiết bị đúng tiêu chuẩn nhất:
- Chọn vị trí lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt phù hợp trên đường ống áp suất của hệ thống, đảm bảo rằng công tắc có thể đo áp suất đúng với yêu cầu của hệ thống.
- Chuẩn bị ống kết nối: Sử dụng các ống kết nối phù hợp với công tắc và hệ thống. Đảm bảo rằng ống kết nối đã được cắt ngắn đúng độ dài và đã được làm sạch để tránh các cặn bẩn ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.
- Lắp đặt công tắc: Sau khi đã chuẩn bị ống kết nối, hãy lắp đặt công tắc vào chúng. Vặn chặt các mặt bích hoặc ren để đảm bảo rằng không có rò rỉ.
- Kết nối điện: Nối dây nguồn và dây tín hiệu từ công tắc đến bảng điều khiển hoặc thiết bị khác của hệ thống.
- Kiểm tra: Sau khi lắp đặt xong, hãy kiểm tra xem công tắc hoạt động đúng cách. Áp suất trong hệ thống có thể được điều chỉnh để đảm bảo rằng rơ le áp suất hoạt động đúng cách.
Lưu ý rằng quá trình lắp đặt công tắc áp suất có thể khác nhau tùy thuộc vào loại công tắc lựa chọn và hệ thống sử dụng. Hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất để đảm bảo lắp đặt đúng cách. Ngoài ra, cần đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan đến lắp đặt thiết bị.
Cách kiểm tra công tắc áp suất
Để đảm bảo rằng công tắc áp suất hoạt động đúng cách và đưa ra các tín hiệu đúng, bạn có thể thực hiện kiểm tra công tắc theo các bước sau:
- Tắt nguồn điện: Trước khi kiểm tra, hãy đảm bảo rằng nguồn điện của hệ thống đã được tắt để tránh nguy hiểm cho người thực hiện kiểm tra.
- Xác định vị trí của công tắc: Nếu công tắc được lắp đặt trên đường ống áp suất, hãy đảm bảo rằng áp suất trong hệ thống đủ để kích hoạt công tắc đó.
- Kiểm tra độ nhạy: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra độ nhạy của công tắc áp suất. Nếu áp suất trong hệ thống đạt đến mức kích hoạt của công tắc sẽ phải chuyển đổi trạng thái và phát ra tín hiệu.
- Kiểm tra độ chính xác: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra độ chính xác của tín hiệu phát ra từ thiết bị. Hãy đảm bảo rằng tín hiệu được phát ra đúng theo yêu cầu của hệ thống.
- Kiểm tra các kết nối dây: Kiểm tra các kết nối dây của công tắc và đảm bảo rằng chúng đang hoạt động đúng cách.
Cách điều chỉnh công tắc áp suất là gì
Các công tắc áp suất thường được thiết kế để có thể điều chỉnh được áp suất kích hoạt và áp suất ngắt. Việc điều chỉnh này giúp tăng khả năng hoạt động của hệ thống và đảm bảo hoạt động an toàn của thiết bị.
Cách điều chỉnh công tắc áp suất thường được thực hiện bằng cách vặn một vít hoặc bằng cách di chuyển một cần gạt. Trước khi bắt đầu điều chỉnh, cần kiểm tra lại hướng dẫn sử dụng và quy trình an toàn của nhà sản xuất.
Sau đó, ta cần sử dụng thiết bị đo áp suất để kiểm tra áp suất hiện tại của hệ thống. Tiếp theo, ta có thể điều chỉnh áp suất kích hoạt bằng cách vặn vít hoặc di chuyển cần gạt cho đến khi đạt được giá trị mong muốn. Sau đó, tiến hành kiểm tra lại áp suất của hệ thống để xác định xem áp suất có nằm trong phạm vi an toàn hay không.
Nếu cần thiết, ta cũng có thể điều chỉnh áp suất ngắt bằng cách tương tự. Tuy nhiên, cần chú ý để không điều chỉnh quá cao hoặc quá thấp so với giới hạn được quy định để đảm bảo an toàn cho hệ thống và thiết bị.
Như vậy, qua bài viết này chúng ta có thể hiểu thêm được một thiết bị được sử dụng ưa chuộng đối với hệ thống đo áp suất là gì. Ngoài ra qua bài viết này chúng tôi hi vọng rằng sẽ giúp các bạn có thể hiểu sâu hơn về thiết bị cũng như các loại công tắc áp suất là gì?
Nếu như các bạn đang có nhu cầu sử dụng công tắc áp suất mà chưa biết nên chọn nhà cung cấp nào có thể đảm bảo được chất lượng sản phẩm. Vậy các bạn có thể tham khảo qua sản phẩm tại Công ty TNHH TM & XNK HT Việt Nam chúng tôi, với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi đảm bảo cho các bạn những sản phẩm tốt nhất thị trường.